Camera ảnh nhiệt hàng hải đa phổ tích hợp AI được thiết kế cho môi trường biển năng động. Với khả năng chụp ảnh nhiệt và hình ảnh trực quan tiên tiến, theo dõi AI và hình ảnh ổn định ba trục, M460 mang đến hiệu suất vượt trội cho khả năng phát hiện tầm xa và phản ứng nhanh chóng.
Thông tin cơ bản về FLIR M460:
Tính năng AI: Camera sử dụng mạng nơ-ron tích hợp để tự động xác định và phân loại các vật thể hàng hải phổ biến như tàu thuyền, phao và con người.
Cảm biến ảnh: Tích hợp cảm biến nhiệt hồng ngoại sóng dài (LWIR) hiệu suất cao và camera ánh sáng yếu 4K.
Thu phóng: Cảm biến nhiệt được trang bị ống kính zoom quang học 5.4x để phát hiện mục tiêu từ xa.
Công nghệ hình ảnh: Hỗ trợ công nghệ Tầm nhìn nhiệt màu (Color Thermal Vision - CTV) độc quyền của FLIR, giúp tăng cường độ tương phản và chi tiết hình ảnh.
Đèn rọi laser và tùy chọn lazer đo khoảng cách: Tích hợp đèn chiếu laser chùm tia hẹp để nhận dạng chính xác tàu thuyền và người dưới nước. Chiếu sáng vật thể ở khoảng cách lên đến 1km với độ chính xác và rõ nét. Ngay cả trong điều kiện tầm nhìn kém, camera có thể đo chính xác khoảng cách và hướng đến mục tiêu ở khoảng cách xa lên đến 12KM (6,5nm), tính năng này chỉ có trên M460-LRF
Ứng dụng: Được thiết kế cho các ứng dụng hàng hải, cung cấp khả năng giám sát và an toàn nâng cao.
| M460 | M460-LRF | |
| Hình ảnh nhiệt: | ||
| Độ phân giải IR | 640 x 512 | |
| Góc nhìn ngang (HFOV) | 5.86° – 30.68° | |
| Tần số làm mới | 30Hz | |
| Zoom | quang 5.4x, kỹ thuật số 4x | |
| Phát hiện tàu 30 ft | 5.6 nm (9 km) | |
| Phát hiện người | 1.86 nm (3 km) | |
| Camera siêu nhạy sáng 8MP | ||
| Độ phân giải | 4K (3840 x 2160 @30fps) | |
| Góc nhìn ngang | 2.4° – 49.5° | |
| Zoom | quang 25x, kỹ thuật số 12x | |
| Độ nhạy sáng | 0.4 lux (ICR off) / 0.06 lux (ICR on) | |
| Máy đo khoảng cách laser (LRF): | N/A | Có |
| Tầm đo tối đa | N/A | 12,000m |
| Tầm đo mục tiêu NATO | N/A | 6,000m |
| Đèn rọi laser | ||
| Góc chiếu | 2.0° | |
| Tầm chiếu sáng tối đa | 1 km (0.25 lux) | |
| Theo dõi mục tiêu | ||
| Ổn định cơ học | Có (3 trục) | |
| Ổn định điện tử | Có (camera nhìn thấy) | |
| Phát hiện & phân loại vật thể | Có | |
| Theo dõi mục tiêu AI | Có | |
| Theo dõi radar/AIS/WPT/MoB | Có | |
| Chứng nhận & tiêu chuẩn | ||
| Chứng nhận | IEC 60945, MIL-STD 810 | |
| Cấp chống nước | IP66 & IP67 | |
| Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +55°C | |
| Nhiệt độ lưu trữ | -30°C đến +70°C | |
| Bảo vệ sét cận kề | 2kV | |
| Kích thước & trọng lượng | ||
| Trọng lượng | 35kg | |
| Chiều cao khi gập | 558mm | |
| Chiều cao khi hướng về trước | 533mm | |
| Đường kính | 379mm | |