Biểu hiện sự tối thượng của thiết kế, hiệu suất tuyệt vời và nhận thức tình huống chưa từng có, ra đa mảng mở trạng thái rắn Cyclone mang đến cho người đi biển sự tự tin để đối phó với các điều kiện khắc nghiệt nhất, chiếm thế thượng phong trong việc săn tìm cá và tự tin điều hướng ở các tuyến đường thủy đông đúc. Ra đa Cyclone có các model ăng ten dài 3, 4 hoặc 6 ft và hai tùy chọn đầu ra công suất cao 55W và 110W.
Ra đa Cyclone mang lại khả năng phân tách mục tiêu vượt trội và độ phân giải tầm xa bằng cách sử dụng công nghệ nén xung CHIRP và làm sắc nét chùm tia Raymarine. Mỗi kiểu máy đều có khả năng phát hiện cải tiến, bao gồm Chế độ Cyclone Bird, công nghệ RangeFusion™ và hình ảnh tốc độ cao 60 vòng/phút.
Các tính năng của ra đa Cyclone
- Được thiết kế cho các điều kiện khắc nghiệt với tốc độ gió lên tới 100 hải lý/giờ, thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62388 cấp thương mại dành cho ra đa tàu biển.
- Cyclone với chiều cao 13,1 inch (335 mm), các nhà thiết kế tàu thuyền dễ dàng bố trí và lắp đặt Cyclone cho các ứng dụng tàu thuyền thích hợp
- Các cổng kết nối ra đa được thiết kế che giấu gọn gang – kết quả là sản phẩm sau khi được lắp đặt trên tàu thuyền sẽ đẹp mắt hơn.
- Theo dõi mục tiêu ARPA cấp chuyên nghiệp. Cyclone tự động theo dõi tới 100 mục tiêu bằng cách sử dụng cùng một công nghệ ARPA tiên tiến được Cảnh sát biển Hoa Kỳ tin cậy.
- Công nghệ RangeFusion™ kết hợp các xung ngắn và dài thành một hình ảnh ra đa duy nhất có độ rõ nét cao, cung cấp đồng thời các mục tiêu tầm ngắn và tầm xa đặc biệt.
- Tốc độ quay nhanh 60 RPM mang lại khả năng nhận biết 360 độ và theo dõi mục tiêu chính xác trong thời gian thực.
- Theo dõi mục tiêu Doppler giúp đơn giản hóa việc xác định các mục tiêu nguy hiểm và an toàn
- Chế độ tìm chim biển thông minh bằng cách sử dụng công nghệ nén xung CHIRP nâng cao
Model | Cyclone | Cyclone Pro | |
55 Watt (Tương đương Magnetron 6kW) | 110 Watt (Tương đương Magnetron 12kW) | ||
THÔNG SỐ CHUNG | |||
Kích thước ăng ten | 3 / 4 / 6 ft | ||
Phạm vi quét tối đa | 72 Nm | 96 Nm | |
Tốc độ quay | 12 / 24 / 36 / 48 / 60 rpm | ||
Thời gian Boot Up | 40 giây | ||
Thời gian quay lại hoạt động từ chế độ chờ | Nhỏ hơn 5 giây | ||
Kết nối nguồn điện | 1x Đầu nối | ||
Kết nối tín hiệu | 1x Đầu nối RayNet | ||
Tần số phát | 9370, 9400, 9430 MHz (người dùng lựa chọn) | ||
Đặc điểm thu | Tuyến tính | ||
Độ ồn thu | Nhỏ hơn 5dB | ||
THÔNG SỐ NGUỒN ĐIỆN | |||
Công suất đầu ra | 55 w | 110 w | |
Điện áp cấp (sử dụng VCM100) | Danh nghĩa: 12 V dc hoặc 24 V dc | Danh nghĩa: 12 V dc hoặc 24 V dc | |
Tối thiểu: 10.2 V dc | Tối thiểu: 10.2 V dc | ||
Tối đa: 31.2 V dc | Tối đa: 31.2 V dc | ||
Công suất tiêu thụ (điển hình) | 70 W | 95 W | |
Công suất tiêu thụ (Tối đa) | 170 W | 195 W | |
Công suất tiêu thụ (Trạng thái nghỉ) | 30 W | 30 W | |
THÔNG SỐ ĂNG TEN | |||
Ăng ten | 3 Ft | 4 Ft | 6 Ft |
Độ rộng búp sóng (đứng) | 25° | 25° | 25° |
Độ rộng búp sóng (ngang) | 2.83° | 1.99° | 1.32° |
Phân cực | Nằm ngang | ||
Chiều dài | 1031 mm / 40.59 in | 1336 mm / 52.59 in | 1945 mm / 76.57 in |
Khối lượng | 7 Kg / 15.4 lb | 9 Kg / 19.84 lb | 12 Kg / 26.45 lb |
THÔNG SỐ PEDESTAL | |||
Kích thước | 388 mm x 360 mm x 335 mm / 15.27 in x 14.17 in x 13.18 in | ||
Khối lượng | 16 Kg | ||
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | |||
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | ||
Dải nhiệt hoạt động | -25°C tới +55°C (-13°F tới 131°F) | ||
Độ ẩm | Tới 93% tại 40°C (104°F) | ||
Tốc độ gió tối đa | 100 Kts |