The Widelink P200 is an globally certified AIS chart plotter. The application running on P200 is the next milestone of AMEC´s software technology. It features a powerful charting engine with intuitive user interface and advanced navigation functions for enhanced safety and eased voyage. P200´s hardware with its IP67 waterproof and ergonomic interface ensures a reliable operation in rough marine environment.
Superior Performance Guaranteed. P200 series´ 5W transmission power enables bigger transmission range than the conventional 2W AIS class B. It´s higher reporting rate and professional grade time division management make P200 an overall more advanced product compared to AIS CSTDMA class B.
See and to Be Seen. Chart view and plot view give an enhanced situational awareness at sea with an unlimited number of AIS target display.
P200-SO | P200-CS | |
THỎA THEO TIÊU CHUẨN | ||
IEC 62287-2 Ed. 2.0: 2017 | IEC 62287-1 Ed. 3.0: 2017 | |
IEC 61108-1 Ed. 2.0: 2003 IEC 60945 Ed. 4.0: 2002 ITU-R M.1371-5: 2014 | ||
THÔNG SỐ PHÁT VHF | ||
Dải tần | 156.025 MHz ~ 162.025 MHz | |
Loại công nghệ | SOTDMA | CSTDMA |
Công suất phát | 5W (37 dBm +/- 1.5 dB) | 2W (33 dBm +/- 1.5 dB) |
Độ nhạy | tốt hơn -107 dBm @ 20% PER | |
THÔNG SỐ THU GNSS | ||
Kênh thu | 72 kênh | |
Vị trí chính xác | Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61108-1 | |
Thời gian định vị lần đầu | < 60 giây | |
MÀN HÌNH LCD | ||
Kich thước | 7 inch | |
Độ sáng | 850 nits | |
Độ phân giải | 1024x600 | |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | ||
Đầu nối ăng ten VHF | SO-239 (đầu cái) | |
Đầu nối ăng ten GPS | TNC (đầu cái) | |
Đầu nối NMEA 0183 | 12 chân (với 8 dây kết nối với thiết bị bên ngoài) | |
Đầu nối NMEA 2000 | 5 chân, đầu nối tiêu chuẩn LEN=1 | |
Cổng nối Ethernet | Tùy chọn | Tùy chọn |
Kết nối Wi-Fi | Tùy chọn | Tùy chọn |
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | ||
Nhiệt độ hoạt động | -15°C tới +55°C | |
Chuẩn chống nước | IP67 khi đóng cửa thẻ SD | |
THÔNG SỐ NGUỒN ĐIỆN | ||
Nguồn điện yêu cầu | 12-24V DC / 2.3-1.1A max | 12-24V DC / 2.4-1.9A max |