So sánh các loại máy thu phát AIS dùng trên tàu thuyền
Các bảng dưới đây so sánh sự khác nhau về chức năng, tốc độ và dữ liệu truyền tải của các loại máy thu phát AIS hiện nay.
1. Về chức năng thu phát của các máy AIS loại A, B và B+
Chức năng | Loại A | Loại B+ | Loại B |
Công suất truyền | 12,5W | 5W | 2W |
Tốc độ truyền | Tối đa cứ sau 2-3 giây | Tối đa cứ sau 5 giây | Cứ sau 30 giây |
Bàn phím + Màn hình tối thiểu (MKD) | CÓ | KHÔNG | KHÔNG |
Công nghệ | SOTDMA | SOTDMA | CSTDMA |
Đảm bảo phân bổ khe thời gian | CÓ | CÓ | CÓ |
Dữ liệu hành trình | CÓ | CÓ | CÓ |
Kết nối GPS bên ngoài | CÓ | KHÔNG | KHÔNG |
Ứng dụng cho tàu | Tàu thương mại, tàu cá, tàu công tác, tàu chở trên 12 khách | Tàu thương mại cỡ nhỏ, tàu cá, tàu công tác, tàu vui chơi giải trí | Tàu cá và tàu vui chơi giải trí |
Như có thể thấy từ bảng trên, trong hoạt động bình thường, AIS Loại A truyền ở công suất cao hơn nhiều so với Loại B. Theo thực tế sử dụng một bộ phát đáp AIS Loại B được lắp đặt tốt sẽ có thể thu phát tín hiệu tới 7-8 hải lý trong khi bộ phát đáp loại A có thể xa tới 20-25 hải lý. Với công suất 5W, Loại B+ sẽ tốt hơn Loại B (2W), nhưng không xa hơn 2,5 lần, thường là 10-12 hải lý.
2. Về dữ liệu được truyền tải của các máy thu phát AIS loại A, B và B+
Dữ liệu được truyền | Loại A | Loại B và B+ |
MMSI + Tên tàu + Hô hiệu | CÓ | CÓ |
Vị trí + COG + SOG | CÓ | CÓ |
Hướng mũi tàu thật | CÓ | CÓ |
Tốc độ lượn | CÓ | KHÔNG |
Trạng thái điều hướng | CÓ | KHÔNG |
Số IMO | CÓ | KHÔNG |
Loại tàu | CÓ | CÓ |
Kích thước tàu | CÓ | CÓ |
ETA + Điểm đến + Mớn nước | CÓ | KHÔNG |
Như được minh họa trong bảng trên, AIS Loại B và B+ truyền cùng một dữ liệu, một tập hợp đầy đủ dữ liệu được truyền bởi bộ phát đáp AIS Loại A.
3. Về tốc độ truyền tải của các máy thu phát AIS loại A, B và B+
Trạng thái động của tàu | Loại A | Loại B+ | Loại B |
Tàu được neo buộc | 3 phút | 3 phút | 3 phút |
SOG 0-2 hl/h | 10 giây | 3 phút | 3 phút |
SOG 2-14 hl/h | 10 giây | 30 giây | 30 giây |
SOG 2-14 hl/h và đổi hướng | 3,3 giây | 30 giây | 30 giây |
SOG 14-23 hl/h | 6 giây | 15 giây | 30 giây |
SOG 14-23 hl/h và đổi hướng | 2 giây | 15 giây | 30 giây |
SOG > 23 hl/h | 2 giây | 5 giây | 30 giây |
Thông tin tĩnh tàu | 6 phút | 6 phút | 6 phút |
Bảng trên đây cho thấy tốc độ truyền dữ liệu khác nhau của ba hệ thống. Như có thể thấy, Loại A có một số tốc độ truyền khác nhau, dựa trên tốc độ, sự cơ động và trạng thái điều hướng của tàu, trong khi tốc độ truyền Loại B+ hoàn toàn dựa trên tốc độ của tàu.
So sánh Loại B+ với Loại B, có thể thấy rằng đối với những tàu có tốc độ nhỏ hơn 14hl/h thì AIS loại B và B+ không có sự khác biệt. Nhưng với những tàu có tốc độ cao từ 14hl/h trở lên AIS loại B+ mạng lại cho tàu của bạn khả năng thu phát xa hơn, tốc độ truyền tải nhanh hơn, đồng nghĩa tàu của bạn an toàn hơn khi di chuyển.